Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 就学事務
就学義務 しゅうがくぎむ
bắt buộc giáo dục sự có mặt
就学 しゅうがく
nhập học; đi học
事務 じむ
công việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学務 がくむ
học vụ; giáo vụ
未就学 みしゅうがく
trẻ chưa đến tuổi đi học