Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 就実大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
就学 しゅうがく
nhập học; đi học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
就学率 しゅうがくりつ
tỉ lệ đến trường
就学生 しゅうがくせい
former residence status in Japan for foreign students in Japanese language schools and vocational schools (abolished in 2010)
未就学 みしゅうがく
trẻ chưa đến tuổi đi học
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá