Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
就寝 しゅうしん
Đi ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
就寝前 しゅうしんぜん しゅうしんまえ
trước khi ngủ
形態 けいたい
hình dạng
寝に就く しんにつく ねにつく
để đi ngủ
就寝時間 しゅうしんじかん
thời gian ngủ
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
一形態 いつけいたい いちけいたい
một kiểu hình thái