Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝間着 ねまき
quần áo ngủ
寝巻 ねまき
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
寝る時間 ねるじかん
Giờ đi ngủ
就寝時間 しゅうしんじかん
thời gian ngủ
居間兼寝室 いまけんしんしつ
phòng khách kiêm phòng ngủ.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).