Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尹日録
日録 にちろく
Nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày.
尹 いん
hàng dãy chính thức
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日本記録 にほんきろく
kỷ lục Nhật Bản
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp