Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簡潔性の尺度
かんけつせいのしゃくど
tính bình dị đo
簡潔性 かんけつせい
tính bình dị
簡潔 かんけつ
sự thanh khiết; sự giản dị; sự đơn giản; sự ngắn gọn
簡潔明瞭 かんけつめいりょう
rõ ràng và súc tích
尺度 しゃくど
chừng mực; tiêu chuẩn; kích cỡ
潔癖性 けっぺきしょう
tính ưa sạch sẽ
評価の尺度 ひょうかのしゃくど
sự đánh giá đo
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
Đăng nhập để xem giải thích