Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
準尺 じゅんしゃく
kiểm soát viên có cực cân bằng
尺度 しゃくど
chừng mực; tiêu chuẩn; kích cỡ
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
水準 すいじゅん
tiêu chuẩn; mức (lương...)
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.