Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尺素往来
往来 おうらい
sự đi lại; sự giao thông
往き来 ゆきき
sự đi đi về về sự đi đi lại lại
往来物 おうらいもの
sách giáo khoa được sử dụng từ cuối thời Heian đến đầu thời Minh Trị
古往今来 こおうこんらい
mọi thời đại; từ đời xưa
寒熱往来 かんねつおうらい
alternating chills and fever
人馬往来 じんばおうらい
the passage of people and horses, coming and going of people and horses
商売往来 しょうばいおうらい
business handbook (with glossary) of Edo period
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim