Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尻こぼし
尻すぼみ しりすぼみ しりつぼみ
yếu dần, nhỏ dần, mờ nhạt dần
こぼし屋 こぼしや
người hay cau có
目こぼし めこぼし
sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm
こぼし話 こぼしばなし
lời kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách
xương chậu
sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm
Altair
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.