尻を持ち込む
しりをもちこむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
To bring a complaint to a person (who is responsible for the problem)

Bảng chia động từ của 尻を持ち込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尻を持ち込む/しりをもちこむむ |
Quá khứ (た) | 尻を持ち込んだ |
Phủ định (未然) | 尻を持ち込まない |
Lịch sự (丁寧) | 尻を持ち込みます |
te (て) | 尻を持ち込んで |
Khả năng (可能) | 尻を持ち込める |
Thụ động (受身) | 尻を持ち込まれる |
Sai khiến (使役) | 尻を持ち込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尻を持ち込む |
Điều kiện (条件) | 尻を持ち込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 尻を持ち込め |
Ý chí (意向) | 尻を持ち込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 尻を持ち込むな |
尻を持ち込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻を持ち込む
持ち込む もちこむ
đưa vào
持ち込み もちこみ
Mang theo, mang vào; mang đồ ăn vào trong quán
気持ちを汲む きもちをくむ
cảm thông, đồng cảm
釘を打ち込む くぎをうちこむ
đóng đinh.
尻込み しりごみ
dội lại; sự ngập ngừng; flinching; việc co lại lùi lại
尻尾を掴む しっぽをつかむ
ấy đc, tìm ra bằng chứng...
持ち込み可 もちこ みか
Được phép mang vào, mang theo (dùng để nói về việc mang tài liệu vào phòng thi)
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung