果つ
はつ「QUẢ」
☆ Tự động từ
Đạt được, gặt hái được thành quả

果てる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 果てる
果つ
はつ
đạt được, gặt hái được thành quả
果てる
はてる
cùng tận
Các từ liên quan tới 果てる
荒果てる あれはてる
Bị tàn phá, phá huỷ, làm cho tan hoang
見果てる みはてる
xem từ đầu đến cuối; đựơc chứng kiến đến cùng
暮果てる くれはてる
hết ngày, cuối ngày
果つる はつる
Đi đến hồi kết, sắp kết thúc
絶え果てる たえはてる
để được dập tắt; để được tiêu diệt; để ngừng hoàn toàn
消え果てる きえはてる
Biến mất hoàn toàn
枯れ果てる かれはてる
khô héo
荒れ果てる あれはてる
hoang phế; hoang vu; hoang tàn