Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果つ
はつ
đạt được, gặt hái được thành quả
果てる
はてる
cùng tận
果つる はつる
coming to an end, dying out
見果てる みはてる
xem từ đầu đến cuối; đựơc chứng kiến đến cùng
荒果てる あれはてる
Bị tàn phá, phá huỷ, làm cho tan hoang
暮果てる くれはてる
hết ngày, cuối ngày
尽き果てる つきはてる
để (thì) kiệt quệ
朽ち果てる くちはてる
Mục rữa hoàn toàn, mục rữa đến tận cùng
荒れ果てる あれはてる
hoang phế; hoang vu; hoang tàn
成り果てる なりはてる
(nghĩa bóng ) tụt dốc, lâm vào cảnh bần cùng
「QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích