Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾崎世界観
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界観 せかいかん
thế giới quan.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観世音 かんぜおん
Quan Thế Âm (Bồ Tát).
厭世観 えんせいかん
chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế
観世流 かんぜりゅう
Kanze (một trường phái của Noh, một bộ phim ca nhạc kinh điển của Nhật Bản)
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.