Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾状花序
尾状花 びじょうか
hoa đuôi sóc.
穂状花序 すいじょうかじょ
đinh đế giày (kiểu cây)
頭状花序 とうじょうかじょ
cụm hoa dạng đầu
総状花序 そうじょうかじょ
sự nở hoa racemous; chùm hoa
複総状花序 ふくそうじょうかじょ
cụm hoa vô tận (Trục hoa phân nhánh và mỗi nhánh trở thành một chùm hoa)
花序 かじょ
sự nở hoa, cụm hoa; kiểu phát hoa
尾花 おばな
đồng hoang tiếng nhật tiết lộ tin tức
尾状 びじょう おじょう
cái đuôi; đuôi