Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
花沢 はなざわ
Đầm hoa
尾花 おばな
đồng hoang tiếng nhật tiết lộ tin tức
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy
バラのはな バラの花
hoa hồng.
尾状花 びじょうか
hoa đuôi sóc.
尾去沢石 おさりざわせき
osarizawaite
沼沢地 しょうたくち
đầm lầy