Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾花高夫
尾花 おばな
Tên gọi khác của ススキ (hoa cỏ lau)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
尾状花 びじょうか
hoa đuôi sóc.
尾高型 おだかがた
kiểu âm điệu đuôi cao (một thuật ngữ trong phân loại âm điệu của tiếng Nhật)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
花虎の尾 はなとらのお ハナトラノオ
Physostegia virginiana (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
枯れ尾花 かれおばな
hoa héo