Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尿管皮膚瘻造設術 にょうかんひふろうぞうせつじゅつ
phẫu thuật mở thông niệu quản-da
皮膚瘻 ひふろう
lỗ rò dưới da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
尿瘻 にょうろう
rò niệu
尿管造瘻術 にょうかんつくりろうじゅつ
mở thông niệu quản
瘻管 ろうかん
fistula
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
管状瘻 かんじょうろう
lỗ rò hình ống