Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
管状瘻 かんじょうろう
lỗ rò hình ống
気管支瘻 きかんしろう
rò phế quản-màng phổi
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
尿管造瘻術 にょうかんつくりろうじゅつ
mở thông niệu quản
気管食道瘻 きかんしょくどうろう
lỗ dò thực quản - khí quản
総胆管造瘻術 そうたんかんつくりろうじゅつ
lỗ rò ống mật chủ
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
胃瘻 い ろう
nội soi dạ dày