Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尿素回路異常症
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
尿素回路 にょうそかいろ
urea cycle
色素異常症 しきそいじょうしょう
chứng loạn sắc tố (da, tóc)
異常血色素症 いじょうけっしきそしょう
bệnh huyết sắc tố bất thường
黄色色素異常症 きいろしきそいじょうしょう
sắc tố vàng
コラーゲン異常症 コラーゲンいじょうしょう
bệnh rối loạn collagen
異常ヘモグロビン症 いじょうヘモグロビンしょう
bệnh hemoglobin
尿路結石症 にょうろけっせきしょう
sỏi tiết niệu (urolithiasis)