Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓄尿袋 ちくにょーふくろ
túi đựng nước tiểu
貯尿袋 ちょにょうふくろ
túi đựng mẫu nước tiểu
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
尿尿 しいしい
urine
尿 にょう ゆばり いばり ゆまり ばり しい しし しと
nước đái
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
袋
túi bọc
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)