Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尿袋 いばりぶくろ ゆばりぶくろ
urinary bladder
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
蓄尿袋 ちくにょーふくろ
túi đựng nước tiểu
尿貯留腫 にょーちょりゅーしゅ
ang niệu
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
尿尿 しいしい
urine
尿 にょう ゆばり いばり ゆまり ばり しい しし しと
nước đái
袋
túi bọc