Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貯留 ちょりゅう
sự chồng chất
結腸 けっちょう
kết tràng
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
回腸嚢炎 かいちょうのうえん
viêm hồi tràng
尿貯留腫 にょーちょりゅーしゅ
ang niệu
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion