尿酸排出
にょうさんはいしゅつ「NIỆU TOAN BÀI XUẤT」
Bài tiết axit uric
尿酸排出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿酸排出
尿酸排出動物 にょうさんはいしゅつどうぶつ
động vật bài tiết axit uric
排尿 はいにょう
việc đi tiểu
尿素排出動物 にょうそはいしゅつどうぶつ
sinh vật bài tiết chất thải nitơ dưới dạng urê
排尿痛 はいにょうつう
tiểu buốt
尿酸 にょうさん
a-xít uric
尿酸排泄促進剤 にょうさんはいせつそくしんざい
thuốc uricosuric
排出 はいしゅつ
sự sơ tán; sự phát xạ (e.g. (của) co2, etc.)
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải