Các từ liên quan tới 局所コンパクト空間
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
コンパクト コンパクト
bộ trang điểm; hộp phấn
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
コンパクトHTML コンパクトHTML
một tập con của ngôn ngữ html hỗ trợ các thiết bị như điện thoại di động hoặc pda (compact html)
コンパクト化 コンパクトか
 thu nhỏ lại
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
準コンパクト じゅんコンパクト
quasicompact