Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 局所コンパクト群
コンパクト コンパクト
bộ trang điểm; hộp phấn
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
コンパクトHTML コンパクトHTML
một tập con của ngôn ngữ html hỗ trợ các thiết bị như điện thoại di động hoặc pda (compact html)
コンパクト化 コンパクトか
 thu nhỏ lại
準コンパクト じゅんコンパクト
quasicompact
局所名 きょくしょめい
tên địa phương
局所レベル きょくしょレベル
mức cục bộ