Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
局排 つぼねはい
Phòng,phòng sơn,buồng máy xử lí nước.
電気装置 でんきそうち
lắp điện.
換気装置 かんきそうち
Máy thông gió; thiết bị thông gió
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
陸上端局装置 りくじょうたんきょくそうち
thiết bị hạ cánh khẩn cấp
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.