Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
局所血流
きょくしょけつりゅー
lưu lượng máu cục bộ
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
流局 りゅうきょく
ván hoà
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
血流 けつりゅう
dòng máu.
流血 りゅうけつ
chảy máu
局所名 きょくしょめい
tên địa phương
局所レベル きょくしょレベル
mức cục bộ
局所的 きょくしょてき
cục bộ
「CỤC SỞ HUYẾT LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích