Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石斧 せきふ
rìu đá
磨製石器 ませいせっき みがくせいせっき
làm cho gốm sa thạch không cất cánh
磨石 とぎいし
đá mài.
部局 ぶきょく
ban; phòng ban
局部 きょくぶ
bộ phận.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
石製 せきせい
làm bằng đá