Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện