局限
きょくげん「CỤC HẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giới hạn; sự khu biệt

Từ đồng nghĩa của 局限
noun
Bảng chia động từ của 局限
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 局限する/きょくげんする |
Quá khứ (た) | 局限した |
Phủ định (未然) | 局限しない |
Lịch sự (丁寧) | 局限します |
te (て) | 局限して |
Khả năng (可能) | 局限できる |
Thụ động (受身) | 局限される |
Sai khiến (使役) | 局限させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 局限すられる |
Điều kiện (条件) | 局限すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 局限しろ |
Ý chí (意向) | 局限しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 局限するな |
局限 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局限
限局 げんきょく
sự hạn chế, sự giới hạn
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
限局性 げんきょくせい
thay đổi bệnh lý được giới hạn trong một phạm vi hẹp, tính khoanh vùng, giới hạn
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
限局性腸炎 げんきょくせいちょうえん
viêm ruột khu trú
限局性回腸炎 げんきょくせいかいちょうえん
chứng viêm ruột hồi khu trú
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA