Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居合刀
いあいがたな
kiếm được sử dụng trong iaido
居合道 いあいどう
nghệ thuật (của) việc vẽ tiếng nhật longsword
居合い いあい
iai; nghệ thuật rút gươm ra, chặt đầu đối thủ và sau đó thì tra gươm vào bao
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
「CƯ HỢP ĐAO」
Đăng nhập để xem giải thích