Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 居合術
居合道 いあいどう
nghệ thuật (của) việc vẽ tiếng nhật longsword
居合刀 いあいがたな
kiếm được sử dụng trong iaido
居合い いあい
iai; nghệ thuật rút gươm ra, chặt đầu đối thủ và sau đó thì tra gươm vào bao
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.