留守録
るすろく「LƯU THỦ LỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ghi không được quan tâm (video, âm thanh)

Bảng chia động từ của 留守録
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 留守録する/るすろくする |
Quá khứ (た) | 留守録した |
Phủ định (未然) | 留守録しない |
Lịch sự (丁寧) | 留守録します |
te (て) | 留守録して |
Khả năng (可能) | 留守録できる |
Thụ động (受身) | 留守録される |
Sai khiến (使役) | 留守録させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 留守録すられる |
Điều kiện (条件) | 留守録すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 留守録しろ |
Ý chí (意向) | 留守録しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 留守録するな |