Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居眠り いねむり
sự ngủ gật
居眠りする いねむり いねむりする
gật
居眠り運転 いねむりうんてん
Ngủ gật khi lái xe
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
眠り ねむり ねぶり
ngủ; giấc ngủ
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.