視力矯正手術
しりょくきょうせいしゅじゅつ
☆ Danh từ
Giải phẫu hiệu chỉnh nhìn

視力矯正手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視力矯正手術
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính
矯正視力 きょうせいしりょく
thị lực [tầm nhìn] đã được điều chỉnh cho đúng
顎矯正手術 あごきょーせーしゅじゅつ
thủ tục phẫu thuật chỉnh hình
屈折矯正手術 くっせつきょーせーしゅじゅつ
phẫu thuật khúc xạ
歯牙矯正術 しがきょうせいじゅつ
thuật chỉnh răng
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
内視鏡手術 ないしきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi
正視 せいし
trông thẳng phía trước; sự nhìn chân thành