顎矯正手術
あごきょーせーしゅじゅつ
Thủ tục phẫu thuật chỉnh hình
顎矯正手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顎矯正手術
屈折矯正手術 くっせつきょーせーしゅじゅつ
phẫu thuật khúc xạ
視力矯正手術 しりょくきょうせいしゅじゅつ
giải phẫu hiệu chỉnh nhìn
顎矯正外科学 あごきょーせーげかがく
phẫu thuật chỉnh hàm
歯牙矯正術 しがきょうせいじゅつ
thuật chỉnh răng
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
経皮的後弯矯正術 けーひてきこーわんきょーせーじゅつ
tạo hình thân đốt sống qua da
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính
歯列矯正 しれつきょうせい はれつきょうせい
thuật chỉnh răng