行き届く
いきとどく ゆきとどく いきとどく・ゆきとどく「HÀNH GIỚI」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; cực kỳ tỷ mỉ
行
き
届
いた
教
え
方
Cách dạy dỗ cực kỳ tỷ mỉ .

Bảng chia động từ của 行き届く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き届くぐ/いきとどくぐ |
Quá khứ (た) | 行き届くいだ |
Phủ định (未然) | 行き届くがない |
Lịch sự (丁寧) | 行き届くぎます |
te (て) | 行き届くいで |
Khả năng (可能) | 行き届くげる |
Thụ động (受身) | 行き届くがれる |
Sai khiến (使役) | 行き届くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き届くぐ |
Điều kiện (条件) | 行き届くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き届くげ |
Ý chí (意向) | 行き届くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き届くぐな |