Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緑化屋根 りょくかやね りょっかやね
vườn trên mái
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
緑化 りょっか りょくか
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
屋上 おくじょう
mái nhà; nóc nhà
上屋 うわや
một túp lều
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.