屋前
やど「ỐC TIỀN」
☆ Danh từ
Outside near the door to one's home

屋前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屋前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
錠前屋 じょうまえや
thợ khoá
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
前前 まえまえ
rất lâu trước đây
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà