属す
ぞくす しょくす「CHÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Thuộc về; trực thuộc

Bảng chia động từ của 属す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 属す/ぞくすす |
Quá khứ (た) | 属した |
Phủ định (未然) | 属さない |
Lịch sự (丁寧) | 属します |
te (て) | 属して |
Khả năng (可能) | 属せる |
Thụ động (受身) | 属される |
Sai khiến (使役) | 属させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 属す |
Điều kiện (条件) | 属せば |
Mệnh lệnh (命令) | 属せ |
Ý chí (意向) | 属そう |
Cấm chỉ(禁止) | 属すな |
属す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 属す
属する ぞくする
thuộc vào loại; thuộc vào nhóm
属する(~に…) ぞくする(~に…)
thuộc
従属する じゅうぞく じゅうぞくする
tuỳ thuộc.
附属する ふぞく
phụ thuộc; sát nhập
付属する ふぞく
phụ thuộc.
配属する はいぞく
phân phối (nhân viên); bố trí (nhân viên); điều phối (nhân viên)
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình