属目
しょくもく「CHÚC MỤC」
☆ Danh từ
Sự chú ý, sự để ý

属目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 属目
マス目 マス目
chỗ trống
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).