層序学
そうじょがく「TẰNG TỰ HỌC」
☆ Danh từ
Địa tầng học
層序学
によって、
地球
の
歴史
を
読
み
解
くことができる。
Nhờ vào địa tầng học, chúng ta có thể hiểu được lịch sử của Trái Đất.

層序学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 層序学
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
層位学 そういがく
địa tầng học
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.