層流
そうりゅう「TẰNG LƯU」
Dòng chảy laminar
Dòng chảy thành tầng
Dòng thành lớp
☆ Danh từ
Laminar flow

層流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 層流
成層流 せーそーりゅー
dòng chảy phân tầng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
上層気流 じょうそうきりゅう
luồng không khí trên tầng cao
層 そう
tầng, thớ
中流の下層階級 ちゅうりゅうのかそうかいきゅう
hạ thấp giai cấp trung lưu
中流の上層階級 ちゅうりゅうのじょうそうかいきゅう
giai cấp trung lưu trên