Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió
屯田 とんでん
sự chiếm làm thuộc địa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
屯田兵 とんでんへい
nông nghiệp đi lính; những thực dân
風防 ふうぼう
Chống gió, áo gió
防風 ぼうふう
chống gió
砂防林 さぼうりん
rừng phòng hộ, rừng chống xói mòn
防雪林 ぼうせつりん
snowbreak (rừng)