防風
ぼうふう「PHÒNG PHONG」
☆ Danh từ
Chống gió

防風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防風
アメリカ防風 アメリカぼうふう アメリカボウフウ
củ cải vàng (pastnica sativa)
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió
浜防風 はまぼうふう ハマボウフウ
Glehnia littoralis (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
防風ネット ぼうふうネット
mạng chắn gió
牡丹防風 ぼたんぼうふう ボタンボウフウ
Peucedanum japonicum (species of umbellifer with edible leaves)
八百屋防風 やおやぼうふう
Glehnia littoralis (species of umbellifer used in Chinese medicine)
風防 ふうぼう
Chống gió, áo gió
風防ガラス ふうぼうガラス
kính chắn gió