Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねずみ色 ねずみいろ
màu xám
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
じねずみ
người đàn bà đanh đá, shrew, mouse)
みずぶね
thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa, bình chứa
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
みねみね
peaks
かわねずみ
chuột cống.