Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山のかなたに
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về
何事もなかったかのように なにごともなかったかのように
như chẳng có chuyện gì xảy ra
二七日 ふたなぬか ふたなのか にななにち
ủng hộ những lễ truy điệu (của) tuần
風の中に立つ かぜのなかにたつ
hóng gió.
確かなものにする たしかなものにする
Làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường
川の中に かわのなかに
dưới sông.