Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山上宗二記
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
宗教上 しゅうきょうじょう
tôn giáo, tâm linh
上記 じょうき
sự đề cập ở trên, sự viết ở phần trên; phần viết bên trên
山上 さんじょう
đỉnh núi
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
サムエル記上 サムエルきじょう
Sách I Sa-mu-ên (Kinh Thánh Cựu Ước)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.