Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医療器械 いりょうきかい
những trang thiết bị y học; những dụng cụ phẫu thuật
医科 いか
y khoa; y học; khoa y
器械 きかい
khí giới; dụng cụ; công cụ
下医 かい げい
bad physician, bad doctor
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
医科歯科 いかしか
ngành y và nha
機械科 きかいか
hướng bên trong ((của)) kỹ nghệ cơ khí