Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山下洋輔
ズボンした ズボン下
quần đùi
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
下山 げざん げさん
sự xuống núi; sự trở về nhà sau thời gian tu hành; sự hạ sơn; xuống núi
山下 さんか やました さんげ
chân núi
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
輔星 ほせい
sao Alcor (sao nằm cận kề hệ sao Miza)