Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下カバー したかば
Nắp dưới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
下郎 げろう
đầy tớ, người hầu
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
下達 かたつ げたつ
truyền lệnh cho cấp dưới
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
ズボンした ズボン下
quần đùi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian